Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

giấc hoè

Academic
Friendly

Từ "giấc hoè" trong tiếng Việt nguồn gốc từ một câu chuyện cổ, nói về một giấc mộng người nằm mơ thấy mình trở thành một nhân vật quan trọng, sống trong cảnh phú quý. Tuy nhiên, khi tỉnh dậy, người đó chỉ thấy mình đang nằmgốc cây hoè với thực tại tầm thường, bên cạnh chỉ một tổ kiến. Điều này phản ánh sự chênh lệch giữa mộng thực tại.

Định nghĩa

"Giấc hoè" một từ chỉ giấc mộng đẹp đẽ, lạc quan, nhưng cuối cùng lại dẫn đến sự thất vọng khi trở về thực tại. thường được dùng để chỉ những ước mơ viển vông, những hy vọng không thực tế.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Tôi đã một giấc hoè về việc trở thành một ngôi sao nổi tiếng, nhưng khi tỉnh dậy, tôi vẫn chỉ một sinh viên bình thường."
  2. Câu nâng cao: "Cuộc sống như một giấc hoè nhiều người mơ ước, nhưng ít ai nhận ra rằng thực tại thường phũ phàng hơn những chúng ta tưởng tượng."
Cách sử dụng khác
  • Giấc mộng: Từ này thường được dùng chung với "giấc hoè". "Giấc mộng" chỉ chung những giấc mơ, bao gồm cả những giấc mơ có thể thực hiện được.
  • Giấc nam kha: Đây một biến thể của "giấc hoè", cũng chỉ về giấc mơ đẹp đẽ nhưng không thực tế. dụ: "Cuộc sống giàu sang như giấc nam kha, nhưng thực tế lại rất khác."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Giấc mộng: Cũng chỉ về giấc mơ, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực như "giấc hoè".
  • Hoài bão: phần tích cực hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến những ước mơ không thực tế.
Liên quan
  • Thực tại: Khái niệm đối lập với "giấc hoè", thể hiện sự thật cuộc sống chúng ta phải đối mặt.
  • Mơ mộng: Hành động nghĩ về những điều không thực tế, tương tự như ý nghĩa của "giấc hoè".
Kết luận

"Giấc hoè" một từ đẹp trong tiếng Việt, mang ý nghĩa sâu sắc về sự chênh lệch giữa ước mơ thực tại.

  1. Giấc ngủ nằm mơ thấy mình được hưởng phú quý (): Tiếng sen sẽ động giấc hòe (K).

Words Containing "giấc hoè"

Comments and discussion on the word "giấc hoè"